🌟 잡식 동물 (雜食動物)
🗣️ 잡식 동물 (雜食動物) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅅㄷㅁ: Initial sound 잡식 동물
-
ㅈㅅㄷㅁ (
잡식 동물
)
: 원숭이, 쥐, 닭 등과 같이 동물성 먹이나 식물성 먹이를 가리지 않고 두루 먹는 동물.
None
🌏 ĐỘNG VẬT ĂN TẠP: Động vật ăn đều và không kén thức ăn có tính thực vật hay thức ăn có tính động vật như khỉ, chuột, gà...
• Thông tin địa lí (138) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15)